Cách sử dụng JSON trong Java và ví dụ cụ thể

JSON (JavaScript Object Notation) là một định dạng dữ liệu mở được sử dụng rộng rãi để trao đổi thông tin giữa các nền tảng khác nhau. Trong lập trình Java, chúng ta có thể sử dụng các thư viện như org.json và Gson để đọc và ghi dữ liệu JSON.

Tải và cài đặt

Để sử dụng JSON trong Java, chúng ta cần tải xuống file JAR của các thư viện JSON như org.json hoặc thêm phụ thuộc vào project Maven.

Đầu tiên, hãy tạo một project Maven mới và thêm các phụ thuộc sau vào file pom.xml:


    
        org.json
        json
        20200518
    

Mã hóa đối tượng JSON trong Java

Để mã hóa một đối tượng Java thành đối tượng JSON, chúng ta cần sử dụng các lớp trong gói org.json.simple. Dưới đây là ví dụ về cách mã hóa một đối tượng JSON trong Java:

import org.json.simple.JSONObject;

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        JSONObject obj = new JSONObject();
        obj.put("name", "John");
        obj.put("age", 30);
        obj.put("city", "New York");
        
        String jsonString = obj.toJSONString();
        System.out.println(jsonString);
    }
}

Kết quả:

{"name":"John","age":30,"city":"New York"}

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo một đối tượng JSONObject mới và thêm các thuộc tính của nó bằng phương thức put(). Sau đó, chúng ta sử dụng phương thức toJSONString() để chuyển đối tượng JSON thành một chuỗi JSON. Cuối cùng, chúng ta in ra chuỗi JSON đó.

Giải mã chuỗi JSON trong Java

Để giải mã một chuỗi JSON thành đối tượng Java, chúng ta cũng có thể sử dụng các lớp trong gói org.json.simple. Dưới đây là ví dụ về cách giải mã một chuỗi JSON trong Java:

import org.json.simple.JSONObject;
import org.json.simple.parser.JSONParser;
import org.json.simple.parser.ParseException;

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        String jsonString = "{\"name\":\"John\",\"age\":30,\"city\":\"New York\"}";
        
        JSONParser parser = new JSONParser();
        try {
            JSONObject obj = (JSONObject) parser.parse(jsonString);
            
            String name = (String) obj.get("name");
            int age = (int) obj.get("age");
            String city = (String) obj.get("city");
            
            System.out.println("name: " + name);
            System.out.println("age: " + age);
            System.out.println("city: " + city);
        } catch (ParseException e) {
            e.printStackTrace();
        }
    }
}

Kết quả:

name: John
age: 30
city: New York

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng một JSONParser để phân tích và chuyển đổi chuỗi JSON thành một đối tượng JSONObject. Sau đó, chúng ta sử dụng phương thức get() để truy xuất các thuộc tính của đối tượng JSON và hiển thị chúng ra màn hình.

Có thể bạn cần →   Câu hỏi phỏng vấn điểm khác nhau giữa C++ và Java là gì?

Sử dụng thư viện Gson để xử lý JSON trong Java

Ngoài việc sử dụng thư viện org.json.simple, chúng ta cũng có thể sử dụng thư viện Gson để xử lý JSON trong Java. Gson là một thư viện của Google, giúp thao tác với JSON dễ dàng hơn. Việc sử dụng Gson tương tự như org.json.simple, nhưng có thêm các chức năng mạnh mẽ hơn.

Để sử dụng Gson, chúng ta cần thêm phụ thuộc vào project Maven. Hãy thêm đoạn mã sau vào file pom.xml:


    
        com.google.code.gson
        gson
        2.8.7
    

Sau đó, chúng ta có thể mã hóa và giải mã JSON sử dụng Gson. Dưới đây là ví dụ về việc mã hóa và giải mã đối tượng JSON trong Java bằng cách sử dụng Gson:

import com.google.gson.Gson;

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        // Mã hóa đối tượng JSON
        Person person = new Person("John", 30, "New York");
        Gson gson = new Gson();
        String jsonString = gson.toJson(person);
        System.out.println(jsonString);
        
        // Giải mã chuỗi JSON
        jsonString = "{\"name\":\"John\",\"age\":30,\"city\":\"New York\"}";
        person = gson.fromJson(jsonString, Person.class);
        System.out.println("name: " + person.getName());
        System.out.println("age: " + person.getAge());
        System.out.println("city: " + person.getCity());
    }
}

class Person {
    private String name;
    private int age;
    private String city;

    public Person(String name, int age, String city) {
        this.name = name;
        this.age = age;
        this.city = city;
    }

    public String getName() {
        return name;
    }

    public int getAge() {
        return age;
    }

    public String getCity() {
        return city;
    }
}

Kết quả:

{"name":"John","age":30,"city":"New York"}
name: John
age: 30
city: New York

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo một đối tượng Person và sử dụng Gson để mã hóa đối tượng đó thành một chuỗi JSON. Sau đó, chúng ta sử dụng Gson để giải mã chuỗi JSON thành một đối tượng Person và hiển thị các thuộc tính của đối tượng đó.

Có thể bạn cần →   Tìm hiểu các hàm trong lập trình Java và ví dụ cụ thể

Với thư viện org.json và Gson, chúng ta có thể đọc và ghi dữ liệu JSON trong Java một cách dễ dàng và hiệu quả.

Kết luận

Trên đây là một số ví dụ cụ thể về việc sử dụng JSON trong Java. JSON là một định dạng dữ liệu mở phổ biến được sử dụng rộng rãi trong việc trao đổi thông tin giữa các nền tảng. Trong Java, chúng ta có thể sử dụng các thư viện như org.json.simple và Gson để đọc và ghi dữ liệu JSON một cách dễ dàng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này, itmaster.vn đã cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết để làm việc với JSON trong Java.

Oct – 2023 . Itmaster.vn

0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x