Danh sách các hàm cơ bản thường dùng trong lập trình Python
Dưới đây là một số hàm cơ bản trong Python:
- print(): In ra một giá trị hoặc một chuỗi các giá trị.
- input(): Nhận đầu vào từ người dùng và trả về một chuỗi.
- len(): Trả về độ dài của một đối tượng (chuỗi, danh sách, bộ,…).
- type(): Trả về kiểu dữ liệu của một đối tượng.
- int(): Chuyển đổi một giá trị thành kiểu số nguyên.
- float(): Chuyển đổi một giá trị thành kiểu số thực.
- str(): Chuyển đổi một giá trị thành kiểu chuỗi.
- range(): Tạo một danh sách các số nguyên từ một giá trị bắt đầu đến một giá trị kết thúc.
- list(): Chuyển đổi một đối tượng thành kiểu danh sách.
- tuple(): Chuyển đổi một đối tượng thành kiểu bộ.
- set(): Chuyển đổi một đối tượng thành kiểu tập hợp.
- dict(): Tạo một từ điển (dictionary) với các cặp key-value.
- zip(): Ghép các phần tử từ các danh sách, bộ hoặc các đối tượng iterable khác với nhau để tạo ra một iterator.
- sorted(): Sắp xếp các phần tử của một đối tượng theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
- max(): Trả về giá trị lớn nhất trong một đối tượng.
- min(): Trả về giá trị nhỏ nhất trong một đối tượng.
- sum(): Tính tổng các phần tử trong một đối tượng.
- abs(): Trả về giá trị tuyệt đối của một số.
- pow(): Tính luỹ thừa của một số.
- round(): Làm tròn một số đến một số chữ số thập phân cụ thể.
- format(): Định dạng một chuỗi với các giá trị đầu vào.
Đây chỉ là một số hàm cơ bản, còn rất nhiều hàm khác được hỗ trợ trong Python.