Tìm hiểu các hàm trong lập trình Java và ví dụ cụ thể

Trong lập trình Java, các hàm được sử dụng để nhóm các khối mã lại để thực hiện một hành động cụ thể. Chúng có thể nhận các tham số đầu vào và có thể trả về giá trị hoặc không trả về gì. Việc sử dụng các hàm trong Java giúp tăng tính tái sử dụng của mã và giúp tạo ra các chương trình có cấu trúc tốt hơn và dễ đọc hơn.

Cú pháp định nghĩa một hàm trong Java bao gồm các yếu tố như modifiers (phạm vi truy cập), returntype (kiểu dữ liệu trả về), nameofmethod (tên của hàm), parameters (các tham số đầu vào) và body (nội dung của hàm). Có hai loại hàm trong Java, bao gồm hàm có trả về kết quả và hàm không trả về kết quả.

Trên thực tế, hàm là một khái niệm quan trọng trong lập trình Java và tạo cơ sở cho việc xây dựng các ứng dụng phức tạp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các khái niệm cơ bản liên quan đến các hàm trong lập trình Java và đi qua một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.

Cú pháp định nghĩa hàm trong Java

Cú pháp định nghĩa hàm trong Java bao gồm các yếu tố như modifiersreturntypenameofmethodparameters và body. Dưới đây là một ví dụ về cách định nghĩa một hàm trong Java:

public int calculateSum(int a, int b) {
    int sum = a + b;
    return sum;
}

Trong ví dụ trên:

  • Modifiers: “public” xác định phạm vi truy cập cho hàm, ở đây là công khai.
  • Return type: “int” xác định kiểu dữ liệu mà hàm trả về, ở đây là kiểu số nguyên.
  • Name of method: “calculateSum” là tên của hàm.
  • Parameters: “(int a, int b)” xác định các tham số đầu vào của hàm, trong trường hợp này là hai số nguyên.
  • Body: “{” và “}” đóng gói nội dung của hàm, trong trường hợp này tính tổng của hai số nguyên.

Các loại hàm trong Java

Trong Java, có hai loại hàm chính là hàm có trả về giá trị và hàm không trả về giá trị. Dưới đây là mô tả về hai loại hàm này:

Có thể bạn cần →   Phỏng vấn Java: Đánh giá kiến thức và kỹ năng của ứng viên về ngôn ngữ lập trình Java

1 Hàm có trả về giá trị trong Java

Hàm có trả về giá trị trong Java là những hàm mà sau khi thực thi, chúng sẽ trả về một giá trị cho lời gọi hàm đó. Để xác định kiểu dữ liệu của giá trị được trả về, chúng ta sử dụng từ khóa returntype trong cú pháp định nghĩa hàm.

Ví dụ, trong hàm dưới đây, chúng ta tính tổng của hai số nguyên và trả về kết quả là một số nguyên:

public int calculateSum(int a, int b) {
    int sum = a + b;
    return sum;
}

2 Hàm không trả về giá trị trong Java

Hàm không trả về giá trị trong Java là những hàm mà sau khi thực thi, chúng không trả về bất kỳ giá trị nào cho lời gọi hàm. Điều này được chỉ định bằng việc sử dụng từ khóa void trong cú pháp định nghĩa hàm.

Ví dụ, hàm dưới đây được sử dụng để in ra một thông điệp trên màn hình:

public void printMessage(String message) {
    System.out.println(message);
}

Hàm có trả về giá trị trong Java

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng và viết các hàm có trả về giá trị trong Java. Các hàm này giúp tính toán và trả về một giá trị cho lời gọi hàm.

1 Ví dụ về hàm tính tổng

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các hàm có trả về giá trị trong Java, hãy xem xét ví dụ sau:

public int calculateSum(int a, int b) {
    int sum = a + b;
    return sum;
}

Trong ví dụ trên, chúng ta đã khai báo một hàm có tên là calculateSum nhận hai tham số đầu vào là a và b. Hàm này tính tổng của hai số và trả về kết quả là một số nguyên. Để sử dụng hàm này, chúng ta chỉ cần gọi nó và truyền các tham số tương ứng:

int result = calculateSum(3, 4);
System.out.println("Sum: " + result);

Kết quả khi chạy chương trình sẽ là:

Sum: 7

2 Ví dụ về hàm tính giai thừa

Một ví dụ khác về hàm có trả về giá trị là hàm tính giai thừa của một số nguyên:

public int calculateFactorial(int n) {
    int factorial = 1;
    
    for (int i = 1; i <= n; i++) {
        factorial *= i;
    }
    
    return factorial;
}

Trong ví dụ trên, chúng ta đã khai báo một hàm có tên là calculateFactorial nhận một tham số đầu vào n, đại diện cho số nguyên cần tính giai thừa. Hàm này sử dụng vòng lặp để tính giai thừa của n và trả về kết quả là một số nguyên. Dưới đây là cách sử dụng hàm này:

int result = calculateFactorial(5);
System.out.println("Factorial: " + result);

Kết quả khi chạy chương trình sẽ là:

Factorial: 120

Hàm không trả về giá trị trong Java

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng và viết các hàm không trả về giá trị trong Java. Các hàm này thường được sử dụng để thực hiện các thao tác như in ra màn hình, lưu dữ liệu vào cơ sở dữ liệu, gửi email, v.v.

Có thể bạn cần →   Cách đọc file CSV trong Java

1 Ví dụ về hàm in ra thông điệp

Một ví dụ về hàm không trả về giá trị là hàm printMessage dưới đây:

public void printMessage(String message) {
    System.out.println(message);
}

Hàm này nhận một tham số đầu vào là message và sử dụng phương thức println của lớp System.out để in thông điệp ra màn hình. Để sử dụng hàm này, chúng ta chỉ cần gọi nó và truyền đối số tương ứng:

printMessage("Hello, world!");

Kết quả khi chạy chương trình sẽ là:

Hello, world!

2 Ví dụ về hàm tính tổng dãy số

Một ví dụ khác về hàm không trả về giá trị là hàm calculateSum để tính tổng của một dãy số:

public void calculateSum(int[] numbers) {
    int sum = 0;
    
    for (int number : numbers) {
        sum += number;
    }
    
    System.out.println("Sum: " + sum);
}

Hàm này nhận một tham số đầu vào là một mảng các số nguyên numbers và sử dụng vòng lặp để tính tổng của chúng. Kết quả được in ra màn hình. Dưới đây là cách sử dụng hàm này:

int[] arr = {1, 2, 3, 4, 5};
calculateSum(arr);

Kết quả khi chạy chương trình sẽ là:

Sum: 15

Ví dụ về sử dụng các hàm trong lập trình Java

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng các hàm trong lập trình Java.

1 Ví dụ về hàm kiểm tra số nguyên tố

public boolean isPrime(int number) {
    if (number <= 1) {
        return false;
    }
    
    for (int i = 2; i <= Math.sqrt(number); i++) {
        if (number % i == 0) {
            return false;
        }
    }
    
    return true;
}

Trong ví dụ trên, chúng ta đã viết một hàm có tên là isPrime nhận một tham số đầu vào là number. Hàm này kiểm tra xem number có phải là số nguyên tố hay không bằng cách kiểm tra xem nó có chia hết cho bất kỳ số nào trong khoảng từ 2 đến căn bậc hai của number hay không.

 return fahrenheit;
}

Tổng kết

Trong bài viết này, các bạn đã tìm hiểu về các hàm trong lập trình Java và các ví dụ cụ thể về cách sử dụng chúng. Chúng ta đã tìm hiểu về cách định nghĩa hàm trong Java, các loại hàm có trả về giá trị và không trả về giá trị, cũng như một số ví dụ thực tế. Hy vọng rằng bài viết này, ITMaster.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các hàm trong lập trình Java và áp dụng chúng vào các dự án của mình.

Oct – 2023 / itmaster.vn

0 0 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x